Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quái lạ


[quái lạ]
Very strange, very odd.
How strange, strange, extraordinary
Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết
How strange, to have died just after catching



Very strange, very ođ
How strange
Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết How strange, to have died just after catching

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.